Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Leeds United |
||||
10' | 0-1 | Gnonto W. | ||
(9)↑(23)↓ | 60' | |||
72' | 0-2 | Rutter G. | ||
76' | (20)↑(29)↓ | |||
(3)↑(14)↓ | 81' | |||
(22)↑(17)↓ | 81' | |||
(2)↑(29)↓ | 81' | |||
83' | (33)↑(10)↓ | |||
(15)↑(4)↓ | 85' | |||
90' | (30)↑(7)↓ | |||
90' | (49)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Leeds United |
||||
Plymouth Argyle | Leeds United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
540 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
31 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
1 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |