Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Hull City |
||||
Cissoko I. | 1-0 | 52' | ||
58' | (48)↑(19)↓ | |||
58' | (36)↑(27)↓ | |||
63' | 1-1 | Coyle L. | ||
(18)↑(15)↓ | 64' | |||
(35)↑(7)↓ | 64' | |||
(23)↑(9)↓ | 82' | |||
(11)↑(27)↓ | 82' | |||
82' | (17)↑(10)↓ | |||
(4)↑(20)↓ | 87' | |||
90' | (41)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Hull City |
||||
Plymouth Argyle | Hull City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
21 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
23 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |