Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Coventry City |
||||
Whittaker M. | 1-0 | 54' | ||
(14)↑(3)↓ | 61' | |||
(2)↑(29)↓ | 61' | |||
62' | (11)↑(21)↓ | |||
62' | (7)↑(24)↓ | |||
65' | 1-1 | Simms E. | ||
Miller M. | 2-1 | 68' | ||
(23)↑(9)↓ | 77' | |||
(5)↑(26)↓ | 77' | |||
78' | (28)↑(22)↓ | |||
(4)↑(10)↓ | 89' | |||
90' | 2-2 | Kitching L. |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Coventry City |
||||
Plymouth Argyle | Coventry City | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
525 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |