Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Burton Albion |
||||
Ennis N. | 1-0 | 45' | ||
48' | (8)↑(16)↓ | |||
52' | (10)↑(12)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 61' | |||
(9)↑(11)↓ | 70' | |||
(28)↑(26)↓ | 87' | |||
(4)↑(20)↓ | 87' | |||
90' | (11)↑(14)↓ | |||
90' | (21)↑(36)↓ |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Burton Albion |
||||
Plymouth Argyle | Burton Albion | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
502 |
|
Số đường chuyền |
|
256 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
77 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |