Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers |
||||
Azaz F. | 1-0 | 27' | ||
46' | (16)↑(5)↓ | |||
(28)↑(18)↓ | 61' | |||
(11)↑(20)↓ | 61' | |||
62' | (20)↑(9)↓ | |||
62' | (10)↑(24)↓ | |||
(14)↑(2)↓ | 71' | |||
Hardie R. | 2-0 | 77' | ||
79' | (37)↑(19)↓ | |||
79' | (30)↑(27)↓ | |||
Cundle L. | 3-0 | 80' | ||
(6)↑(8)↓ | 82' | |||
(23)↑(9)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers |
||||
Plymouth Argyle | Blackburn Rovers | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
9 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
8 |
|
Cản sút |
|
7 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
495 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |