Số liệu thống kê Piast Gliwice vs Ruch Chorzow |
||||
Piast Gliwice | Ruch Chorzow | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |