Diễn biến chính Piast Gliwice vs Jagiellonia Bialystok |
||||
32' | 0-1 | Hansen K. | ||
68' | (82)↑(11)↓ | |||
68' | (14)↑(29)↓ | |||
(39)↑(92)↓ | 68' | |||
(30)↑(6)↓ | 68' | |||
74' | (21)↑(99)↓ | |||
74' | (3)↑(20)↓ | |||
(70)↑(9)↓ | 77' | |||
79' | (10)↑(51)↓ | |||
(23)↑(10)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Piast Gliwice vs Jagiellonia Bialystok |
||||
Piast Gliwice | Jagiellonia Bialystok | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
30 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
494 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
23 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
2 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
11 |
|
Ném biên |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
31 |
|
Long pass |
|
24 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |