Diễn biến chính Philadelphia Union vs New York City FC |
||||
2' | 0-1 | Martinez A. | ||
45' | 0-2 | Wolf H. | ||
Carranza J. | 1-2 | 47' | ||
67' | (88)↑(26)↓ | |||
67' | (9)↑(16)↓ | |||
(11)↑(33)↓ | 70' | |||
76' | (80)↑(10)↓ | |||
(8)↑(26)↓ | 83' | |||
(15)↑(31)↓ | 83' | |||
89' | (24)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs New York City FC |
||||
Philadelphia Union | New York City FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
24 |
14 |
|
Thử thách |
|
3 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |