Diễn biến chính Philadelphia Union vs New England Revolution |
||||
Gazdag D. | 1-0 | 19' | ||
23' | (17)↑(10)↓ | |||
Uhre M. | 2-0 | 26' | ||
Harriel N. | 3-0 | 37' | ||
46' | (9)↑(28)↓ | |||
(33)↑(9)↓ | 62' | |||
68' | 3-1 | Bou G. | ||
75' | (23)↑(5)↓ | |||
75' | (18)↑(29)↓ | |||
(31)↑(16)↓ | 77' | |||
(25)↑(7)↓ | 77' | |||
83' | (6)↑(34)↓ |
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs New England Revolution |
||||
Philadelphia Union | New England Revolution | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |