Diễn biến chính Philadelphia Union vs Nashville |
||||
Gazdag D. | 1-0 | 10' | ||
Gazdag D. | 2-0 | 39' | ||
(3)↑(17)↓ | 61' | |||
(9)↑(7)↓ | 61' | |||
62' | (20)↑(27)↓ | |||
71' | (12)↑(14)↓ | |||
71' | (2)↑(19)↓ | |||
(20)↑(31)↓ | 75' | |||
(11)↑(33)↓ | 75' | |||
(14)↑(8)↓ | 87' | |||
Gazdag D. | 3-0 | 89' | ||
90' | (13)↑(23)↓ | |||
90' | (6)↑(54)↓ |
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs Nashville |
||||
Philadelphia Union | Nashville | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
6 |
|
Cản sút |
|
8 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
332 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
34 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
8 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
33 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |