Diễn biến chính Philadelphia Union vs Nashville |
||||
(7)↑(33)↓ | 57' | |||
66' | (9)↑(12)↓ | |||
67' | (19)↑(18)↓ | |||
77' | (26)↑(8)↓ | |||
(3)↑(11)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs Nashville |
||||
Philadelphia Union | Nashville | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Ném biên |
|
17 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |