Diễn biến chính Philadelphia Union vs Mazatlan FC |
||||
Baribo T. | 41' | |||
Uhre M. | 1-0 | 45' | ||
46' | (8)↑(19)↓ | |||
59' | 1-1 | Escoboza A. | ||
60' | (34)↑(15)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 66' | |||
(17)↑(16)↓ | 66' | |||
(11)↑(33)↓ | 66' | |||
68' | (27)↑(11)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 81' | |||
82' | (18)↑(6)↓ | |||
82' | (29)↑(9)↓ | |||
(8)↑(31)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs Mazatlan FC |
||||
Philadelphia Union | Mazatlan FC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
281 |
|
Số đường chuyền |
|
515 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
11 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
1 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
25 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |