Diễn biến chính Philadelphia Union vs Chicago Fire |
||||
5' | (77)↑(15)↓ | |||
39' | 0-1 | Gutierrez B. | ||
Uhre M. | 1-1 | 55' | ||
73' | (23)↑(10)↓ | |||
73' | (24)↑(77)↓ | |||
(11)↑(16)↓ | 79' | |||
82' | 1-2 | Herbers F. | ||
88' | (31)↑(17)↓ | |||
88' | (12)↑(9)↓ | |||
Gazdag D. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs Chicago Fire |
||||
Philadelphia Union | Chicago Fire | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |