Số liệu thống kê PFK Montana vs Yantra Gabrovo |
||||
PFK Montana | Yantra Gabrovo | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
89 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |