Diễn biến chính Peterborough United vs Sheffield Wednesday |
||||
Taylor J. | 1-0 | 20' | ||
Ward J. | 2-0 | 36' | ||
Poku K. | 3-0 | 50' | ||
59' | (9)↑(13)↓ | |||
62' | (8)↑(24)↓ | |||
Clarke-Harris J. | 4-0 | 82' | ||
86' | (33)↑(20)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Peterborough United vs Sheffield Wednesday |
||||
Peterborough United | Sheffield Wednesday | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
24 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |