Diễn biến chính Peterborough United vs Ipswich Town |
||||
17' | 0-1 | Burns W. | ||
(11)↑(18)↓ | 46' | |||
57' | 0-2 | Chaplin C. | ||
(24)↑(22)↓ | 65' | |||
(16)↑(3)↓ | 65' | |||
69' | (44)↑(34)↓ | |||
74' | (9)↑(27)↓ | |||
75' | (12)↑(25)↓ | |||
82' | 0-3 | Ladapo F. | ||
85' | (11)↑(33)↓ | |||
85' | (19)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Peterborough United vs Ipswich Town |
||||
Peterborough United | Ipswich Town | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
453 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |