Diễn biến chính Peterborough United vs Huddersfield Town |
||||
36' | 0-1 | Evans A. | ||
45' | 0-2 | Wiles B. | ||
(7)↑(9)↓ | 54' | |||
(16)↑(2)↓ | 59' | |||
(18)↑(11)↓ | 66' | |||
(35)↑(20)↓ | 66' | |||
78' | (15)↑(14)↓ | |||
78' | (16)↑(21)↓ | |||
78' | (25)↑(10)↓ | |||
82' | (18)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Peterborough United vs Huddersfield Town |
||||
Peterborough United | Huddersfield Town | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
18 |
|
Long pass |
|
18 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |