Diễn biến chính Peterborough United vs Exeter City |
||||
Hartridge A.(OW) | 1-0 | 8' | ||
29' | (3)↑(29)↓ | |||
Mason-Clark E. | 2-0 | 41' | ||
46' | (6)↑(16)↓ | |||
46' | 2-1 | Harper R. | ||
59' | (7)↑(2)↓ | |||
Clarke-Harris J. | 3-1 | 70' | ||
(22)↑(18)↓ | 76' | |||
77' | (23)↑(19)↓ | |||
77' | (27)↑(5)↓ | |||
(5)↑(11)↓ | 85' | |||
(17)↑(10)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Peterborough United vs Exeter City |
||||
Peterborough United | Exeter City | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |