Diễn biến chính Pendikspor vs Konyaspor |
||||
12' | 0-1 | Cikalleshi S. | ||
(21)↑(11)↓ | 61' | |||
(99)↑(66)↓ | 61' | |||
63' | (25)↑(17)↓ | |||
63' | (72)↑(11)↓ | |||
(58)↑(18)↓ | 72' | |||
74' | 0-2 | Ethemi V. | ||
76' | (22)↑(5)↓ | |||
(90)↑(27)↓ | 83' | |||
87' | (20)↑(6)↓ | |||
87' | (10)↑(35)↓ |
Số liệu thống kê Pendikspor vs Konyaspor |
||||
Pendikspor | Konyaspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |