Diễn biến chính Pendikspor vs Gazisehir Gaziantep |
||||
33' | 0-1 | Ogun Ozcicek | ||
(25)↑(8)↓ | 52' | |||
(20)↑(13)↓ | 68' | |||
(11)↑(7)↓ | 68' | |||
75' | (8)↑(61)↓ | |||
75' | (23)↑(44)↓ | |||
80' | (7)↑(70)↓ | |||
88' | (4)↑(50)↓ | |||
(80)↑(66)↓ | 90' | |||
(15)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Pendikspor vs Gazisehir Gaziantep |
||||
Pendikspor | Gazisehir Gaziantep | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
559 |
|
Số đường chuyền |
|
231 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |