Diễn biến chính Pendikspor vs Galatasaray |
||||
46' | (10)↑(20)↓ | |||
46' | (53)↑(88)↓ | |||
64' | (94)↑(27)↓ | |||
69' | 0-1 | Bakambu C. | ||
(21)↑(10)↓ | 77' | |||
(8)↑(58)↓ | 77' | |||
78' | (8)↑(23)↓ | |||
82' | 0-2 | Ziyech H. | ||
(34)↑(11)↓ | 83' | |||
83' | (91)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Pendikspor vs Galatasaray |
||||
Pendikspor | Galatasaray | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
226 |
|
Số đường chuyền |
|
593 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
150 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |