Diễn biến chính Pendikspor vs Besiktas JK |
||||
Nayir U. | 1-0 | 4' | ||
46' | (18)↑(21)↓ | |||
66' | (40)↑(9)↓ | |||
66' | (7)↑(90)↓ | |||
Akbunar H. | 2-0 | 70' | ||
(8)↑(99)↓ | 73' | |||
Thiam M. | 3-0 | 74' | ||
Sequeira | 4-0 | 82' | ||
(13)↑(33)↓ | 86' | |||
86' | (20)↑(75)↓ | |||
(34)↑(17)↓ | 86' | |||
(21)↑(11)↓ | 90' | |||
(7)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Pendikspor vs Besiktas JK |
||||
Pendikspor | Besiktas JK | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
531 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
12 |
|
Ném biên |
|
20 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |