Diễn biến chính Pendikspor vs Ankaragucu |
||||
18' | 0-1 | Bekiroglu E. | ||
61' | (7)↑(29)↓ | |||
(22)↑(61)↓ | 72' | |||
(7)↑(11)↓ | 73' | |||
73' | (70)↑(4)↓ | |||
73' | (11)↑(80)↓ | |||
Ozturk A. | 1-1 | 78' | ||
(4)↑(10)↓ | 79' | |||
(3)↑(58)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Pendikspor vs Ankaragucu |
||||
Pendikspor | Ankaragucu | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |