Diễn biến chính PEC Zwolle vs NAC Breda |
||||
(18)↑(28)↓ | 46' | |||
(11)↑(50)↓ | 46' | |||
54' | (11)↑(28)↓ | |||
54' | 0-1 | Omarsson E. | ||
54' | (6)↑(14)↓ | |||
(5)↑(33)↓ | 65' | |||
66' | (39)↑(8)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 66' | |||
78' | 0-2 | Omarsson E. | ||
(23)↑(2)↓ | 79' | |||
de Rooij K. | 1-2 | 81' | ||
84' | (23)↑(77)↓ | |||
84' | (2)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê PEC Zwolle vs NAC Breda |
||||
PEC Zwolle | NAC Breda | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
561 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
32 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |