Diễn biến chính PEC Zwolle vs Fortuna Sittard |
||||
Van Den Berg D. | 1-0 | 42' | ||
46' | (39)↑(11)↓ | |||
(18)↑(30)↓ | 52' | |||
63' | (34)↑(17)↓ | |||
63' | (20)↑(9)↓ | |||
73' | (61)↑(35)↓ | |||
(6)↑(13)↓ | 74' | |||
(10)↑(14)↓ | 74' | |||
(19)↑(23)↓ | 74' | |||
81' | (19)↑(32)↓ | |||
(33)↑(15)↓ | 82' | |||
Velanas O. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê PEC Zwolle vs Fortuna Sittard |
||||
PEC Zwolle | Fortuna Sittard | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
517 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |