Diễn biến chính PEC Zwolle vs FC Twente Enschede |
||||
45' | (10)↑(7)↓ | |||
58' | (18)↑(4)↓ | |||
59' | 0-1 | Rots D. | ||
Garcia MacNulty A. | 1-1 | 62' | ||
71' | (38)↑(2)↓ | |||
(33)↑(15)↓ | 78' | |||
80' | 1-2 | van Wolfswinkel R. | ||
(8)↑(7)↓ | 85' | |||
(14)↑(18)↓ | 85' | |||
88' | (21)↑(9)↓ | |||
89' | (17)↑(14)↓ | |||
89' | (34)↑(5)↓ | |||
(23)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê PEC Zwolle vs FC Twente Enschede |
||||
PEC Zwolle | FC Twente Enschede | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
12 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
10 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
26 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |