Diễn biến chính PEC Zwolle vs Almere City FC |
||||
46' | (5)↑(21)↓ | |||
46' | (27)↑(17)↓ | |||
(11)↑(50)↓ | 58' | |||
65' | (6)↑(19)↓ | |||
(22)↑(7)↓ | 69' | |||
(18)↑(10)↓ | 69' | |||
Lawrence J.(OW) | 1-0 | 78' | ||
82' | (7)↑(8)↓ | |||
(34)↑(28)↓ | 87' | |||
90' | (3)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê PEC Zwolle vs Almere City FC |
||||
PEC Zwolle | Almere City FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
543 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
24 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
25 |
|
Long pass |
|
35 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |