Diễn biến chính PEC Zwolle vs Almere City FC |
||||
(8)↑(22)↓ | 20' | |||
61' | (20)↑(6)↓ | |||
61' | (27)↑(7)↓ | |||
61' | (22)↑(3)↓ | |||
69' | 0-1 | Thomas Robinet | ||
(14)↑(8)↓ | 73' | |||
(50)↑(23)↓ | 73' | |||
90' | (17)↑(19)↓ | |||
90' | (4)↑(39)↓ |
Số liệu thống kê PEC Zwolle vs Almere City FC |
||||
PEC Zwolle | Almere City FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
0 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
536 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
41 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |