Diễn biến chính PEC Zwolle vs AFC Ajax |
||||
12' | 0-1 | Hlynsson K. | ||
24' | 0-2 | Akpom Ch. | ||
65' | (3)↑(39)↓ | |||
(14)↑(6)↓ | 67' | |||
(50)↑(23)↓ | 67' | |||
(8)↑(18)↓ | 68' | |||
Krastev F. | 1-2 | 72' | ||
81' | (25)↑(7)↓ | |||
81' | (24)↑(21)↓ | |||
84' | 1-3 | Akpom Ch. | ||
86' | (19)↑(10)↓ | |||
(20)↑(15)↓ | 87' |
Số liệu thống kê PEC Zwolle vs AFC Ajax |
||||
PEC Zwolle | AFC Ajax | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
552 |
|
Số đường chuyền |
|
499 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
10 |
|
Ném biên |
|
14 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |