Diễn biến chính Pau FC vs Metz |
||||
58' | 0-1 | Danley J. J. | ||
(9)↑(14)↓ | 67' | |||
74' | (25)↑(14)↓ | |||
(23)↑(26)↓ | 74' | |||
(2)↑(27)↓ | 75' | |||
(12)↑(6)↓ | 75' | |||
George M. | 1-1 | 80' | ||
84' | (36)↑(10)↓ | |||
84' | (34)↑(6)↓ | |||
85' | (24)↑(20)↓ | |||
89' | (11)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Pau FC vs Metz |
||||
Pau FC | Metz | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
494 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
16 |
|
Ném biên |
|
13 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |