Số liệu thống kê Parnu JK Vaprus vs Trans Narva |
||||
Parnu JK Vaprus | Trans Narva | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
177 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |