Diễn biến chính Parma vs Cagliari |
||||
34' | 0-1 | Zortea N. | ||
(11)↑(28)↓ | 46' | |||
(26)↑(14)↓ | 46' | |||
(19)↑(4)↓ | 61' | |||
Man D. | 1-1 | 62' | ||
64' | (70)↑(10)↓ | |||
64' | (3)↑(33)↓ | |||
(9)↑(13)↓ | 70' | |||
73' | (24)↑(26)↓ | |||
73' | (18)↑(77)↓ | |||
75' | 1-2 | Marin R. | ||
(61)↑(20)↓ | 78' | |||
Hernani | 2-2 | 87' | ||
87' | 2-3 | Piccoli R. |
Số liệu thống kê Parma vs Cagliari |
||||
Parma | Cagliari | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
565 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
14 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
19 |
|
Long pass |
|
17 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |