Số liệu thống kê Parla Escuela vs CD Colonia Moscardo |
||||
Parla Escuela | CD Colonia Moscardo | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
78 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |