Diễn biến chính Paris Saint Germain (PSG) vs PSV Eindhoven |
||||
34' | 0-1 | Lang N. | ||
Hakimi A. | 1-1 | 55' | ||
(17)↑(8)↓ | 59' | |||
65' | (21)↑(10)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 68' | |||
(23)↑(29)↓ | 81' | |||
(14)↑(10)↓ | 81' | |||
(24)↑(33)↓ | 82' | |||
84' | (26)↑(11)↓ | |||
84' | (37)↑(34)↓ |
Số liệu thống kê Paris Saint Germain (PSG) vs PSV Eindhoven |
||||
Paris Saint Germain (PSG) | PSV Eindhoven | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
589 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
38 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
101 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |