Diễn biến chính Paris Saint Germain (PSG) vs Nice |
||||
21' | 0-1 | Moffi T. | ||
Mbappe K. | 1-1 | 29' | ||
53' | 1-2 | Laborde G. | ||
(4)↑(28)↓ | 63' | |||
(23)↑(9)↓ | 64' | |||
(29)↑(10)↓ | 67' | |||
68' | 1-3 | Moffi T. | ||
71' | (29)↑(10)↓ | |||
71' | (28)↑(11)↓ | |||
79' | (15)↑(26)↓ | |||
80' | (7)↑(9)↓ | |||
Mbappe K. | 2-3 | 87' | ||
87' | (8)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Paris Saint Germain (PSG) vs Nice |
||||
Paris Saint Germain (PSG) | Nice | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
693 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |