Diễn biến chính Paris Saint Germain (PSG) vs Lorient |
||||
59' | (21)↑(17)↓ | |||
59' | (9)↑(11)↓ | |||
(8)↑(17)↓ | 68' | |||
(28)↑(11)↓ | 69' | |||
79' | (12)↑(25)↓ | |||
(44)↑(19)↓ | 82' | |||
(5)↑(21)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Paris Saint Germain (PSG) vs Lorient |
||||
Paris Saint Germain (PSG) | Lorient | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
78% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
22% |
1001 |
|
Số đường chuyền |
|
286 |
94% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
195 |
|
Pha tấn công |
|
40 |
116 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |