Diễn biến chính Paris Saint Germain (PSG) vs Lens |
||||
Dembele O. | 1-0 | 4' | ||
20' | (15)↑(7)↓ | |||
59' | Khusanov A. | |||
(19)↑(10)↓ | 61' | |||
63' | (20)↑(24)↓ | |||
63' | (23)↑(28)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 71' | |||
(33)↑(8)↓ | 71' | |||
80' | (10)↑(18)↓ | |||
80' | (36)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Paris Saint Germain (PSG) vs Lens |
||||
Paris Saint Germain (PSG) | Lens | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
720 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
32 |
|
Long pass |
|
22 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |