Diễn biến chính Paris FC vs Valenciennes |
||||
9' | 0-1 | Jung A. | ||
Dicko N. | 1-1 | 20' | ||
Ollila T. | 2-1 | 25' | ||
46' | (96)↑(20)↓ | |||
(23)↑(12)↓ | 46' | |||
(4)↑(13)↓ | 63' | |||
67' | (8)↑(59)↓ | |||
67' | (17)↑(6)↓ | |||
75' | (10)↑(34)↓ | |||
75' | (9)↑(18)↓ | |||
(15)↑(5)↓ | 78' | |||
(20)↑(38)↓ | 78' | |||
(27)↑(2)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Paris FC vs Valenciennes |
||||
Paris FC | Valenciennes | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
78% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
22% |
741 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
40 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |