Diễn biến chính Pardubice vs Dynamo Ceske Budejovice |
||||
Surzyn M. | 1-0 | 5' | ||
46' | (27)↑(23)↓ | |||
46' | (19)↑(9)↓ | |||
46' | (4)↑(22)↓ | |||
(7)↑(24)↓ | 53' | |||
(9)↑(17)↓ | 67' | |||
(11)↑(8)↓ | 67' | |||
78' | (11)↑(14)↓ | |||
80' | 1-1 | Ondrasek Z. | ||
(12)↑(27)↓ | 83' | |||
84' | (21)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Pardubice vs Dynamo Ceske Budejovice |
||||
Pardubice | Dynamo Ceske Budejovice | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
299 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |