Số liệu thống kê Paradou AC U21 vs ES Setif U21 |
||||
Paradou AC U21 | ES Setif U21 | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
105 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |