Diễn biến chính PAOK Saloniki vs FC Steaua Bucuresti |
||||
45' | (18)↑(16)↓ | |||
45' | 0-1 | Birligea D. | ||
46' | (11)↑(25)↓ | |||
55' | Olaru D. | |||
65' | (10)↑(7)↓ | |||
(14)↑(23)↓ | 70' | |||
(34)↑(9)↓ | 70' | |||
(8)↑(2)↓ | 70' | |||
(22)↑(27)↓ | 73' | |||
78' | (42)↑(9)↓ | |||
(47)↑(77)↓ | 83' |
Số liệu thống kê PAOK Saloniki vs FC Steaua Bucuresti |
||||
PAOK Saloniki | FC Steaua Bucuresti | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
580 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
11 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
33 |
155 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |