Diễn biến chính Panama (W)(N) vs Jamaica (W) |
||||
(20)↑(6)↓ | 46' | |||
56' | 0-1 | Allyson Swaby | ||
(9)↑(19)↓ | 65' | |||
65' | (21)↑(18)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 78' | |||
80' | (9)↑(22)↓ | |||
80' | (2)↑(10)↓ | |||
87' | (7)↑(20)↓ | |||
87' | (19)↑(15)↓ | |||
(2)↑(23)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Panama (W)(N) vs Jamaica (W) |
||||
Panama (W)(N) | Jamaica (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
9 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
27 |
19 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |