Diễn biến chính Palmeiras vs Santos |
||||
Ze Rafael | 1-0 | 43' | ||
45' | 1-1 | Rincon T. | ||
58' | (17)↑(22)↓ | |||
(27)↑(8)↓ | 59' | |||
(35)↑(25)↓ | 59' | |||
(40)↑(23)↓ | 59' | |||
(18)↑(37)↓ | 67' | |||
68' | (19)↑(7)↓ | |||
68' | (29)↑(25)↓ | |||
70' | 1-2 | Marcos Leonardo | ||
(31)↑(26)↓ | 78' | |||
87' | (13)↑(38)↓ | |||
87' | (11)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Palmeiras vs Santos |
||||
Palmeiras | Santos | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
508 |
|
Số đường chuyền |
|
229 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
7 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
8 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |