Diễn biến chính Palestine(N) vs Australia |
||||
18' | 0-1 | Souttar H. | ||
21' | (20)↑(2)↓ | |||
62' | (5)↑(23)↓ | |||
62' | (11)↑(6)↓ | |||
(6)↑(3)↓ | 72' | |||
(21)↑(9)↓ | 81' | |||
(19)↑(20)↓ | 87' | |||
90' | (9)↑(15)↓ | |||
90' | (14)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Palestine(N) vs Australia |
||||
Palestine(N) | Australia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
473 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |