Diễn biến chính Oxford United vs Portsmouth |
||||
34' | (26)↑(16)↓ | |||
(14)↑(15)↓ | 43' | |||
Goodrham T. | 1-0 | 45' | ||
(13)↑(1)↓ | 46' | |||
62' | (49)↑(24)↓ | |||
69' | 1-1 | Bishop C. | ||
(39)↑(16)↓ | 69' | |||
80' | 1-2 | Lang C. | ||
(17)↑(18)↓ | 85' | |||
86' | (4)↑(6)↓ | |||
Henry J. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Oxford United vs Portsmouth |
||||
Oxford United | Portsmouth | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
308 |
|
Số đường chuyền |
|
570 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
69 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
31 |
|
Ném biên |
|
32 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
157 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |