Diễn biến chính Oxford United vs Northampton Town |
||||
Murphy J. | 1-0 | 6' | ||
35' | 1-1 | Hondermarck W. | ||
61' | (17)↑(8)↓ | |||
62' | (9)↑(19)↓ | |||
(19)↑(12)↓ | 66' | |||
(6)↑(8)↓ | 70' | |||
(30)↑(23)↓ | 72' | |||
(25)↑(9)↓ | 72' | |||
80' | (7)↑(16)↓ | |||
Will Goodwin | 2-1 | 81' | ||
(36)↑(10)↓ | 83' | |||
85' | (26)↑(6)↓ | |||
85' | (28)↑(11)↓ | |||
90' | 2-2 | Springett T. |
Số liệu thống kê Oxford United vs Northampton Town |
||||
Oxford United | Northampton Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
562 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |