Diễn biến chính Oxford United vs Fleetwood Town |
||||
Brannagan C. | 1-0 | 14' | ||
Harris M. | 2-0 | 30' | ||
Dale O. | 3-0 | 43' | ||
46' | (2)↑(12)↓ | |||
46' | (26)↑(44)↓ | |||
(11)↑(30)↓ | 61' | |||
64' | (9)↑(8)↓ | |||
64' | (10)↑(20)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 70' | |||
(10)↑(20)↓ | 70' | |||
79' | (11)↑(19)↓ | |||
(22)↑(23)↓ | 82' | |||
Harris M. | 4-0 | 83' |
Số liệu thống kê Oxford United vs Fleetwood Town |
||||
Oxford United | Fleetwood Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
583 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
9 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
30 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |