Diễn biến chính Oxford United vs Charlton Athletic |
||||
Goodrham T. | 1-0 | 10' | ||
42' | (27)↑(26)↓ | |||
46' | (20)↑(29)↓ | |||
46' | (6)↑(5)↓ | |||
63' | 1-1 | May A. | ||
(7)↑(10)↓ | 65' | |||
(22)↑(3)↓ | 78' | |||
83' | (3)↑(17)↓ | |||
Goodrham T. | 2-1 | 85' | ||
(39)↑(9)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Oxford United vs Charlton Athletic |
||||
Oxford United | Charlton Athletic | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
505 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
20 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |