Diễn biến chính Oxford United vs Carlisle United |
||||
(7)↑(11)↓ | 67' | |||
70' | (11)↑(7)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 75' | |||
(19)↑(10)↓ | 75' | |||
Harris M. | 1-0 | 76' | ||
80' | (27)↑(9)↓ | |||
80' | (14)↑(6)↓ | |||
88' | (16)↑(8)↓ | |||
(39)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Oxford United vs Carlisle United |
||||
Oxford United | Carlisle United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
59 |
38 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
30 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |