Diễn biến chính Oud Heverlee vs Westerlo |
||||
Ricca F. | 25' | |||
33' | 0-1 | Vaesen K. | ||
45' | 0-2 | Tagir R. | ||
Thorsteinsson J. D. | 1-2 | 52' | ||
(33)↑(11)↓ | 59' | |||
(43)↑(19)↓ | 59' | |||
61' | (77)↑(90)↓ | |||
62' | (46)↑(39)↓ | |||
Russo F. | 68' | |||
(20)↑(7)↓ | 73' | |||
(18)↑(88)↓ | 73' | |||
77' | (76)↑(14)↓ | |||
(5)↑(6)↓ | 83' | |||
90' | (83)↑(6)↓ | |||
90' | (32)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Oud Heverlee vs Westerlo |
||||
Oud Heverlee | Westerlo | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
2 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
493 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
21 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |